Có 2 kết quả:
打制石器 dǎ zhì shí qì ㄉㄚˇ ㄓˋ ㄕˊ ㄑㄧˋ • 打製石器 dǎ zhì shí qì ㄉㄚˇ ㄓˋ ㄕˊ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a chipped stone (paleolithic) implement
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a chipped stone (paleolithic) implement
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0